B |
BDH |
Bài Dâng Hoa. |
|
BDR |
Bài Dâng Rượu. |
|
BDT |
Bài Dâng Trà. |
|
BÐNÐ |
Bát Ðạo Nghị Ðịnh. |
|
BKNKSH |
Bài Khen Ngợi Kinh Sám Hối. |
|
BXTCÐPTTT |
Bài Xưng Tụng Công Ðức Phật Tiên Thánh Thần |
|
BQÐ |
Bát Quái Ðài |
C |
CGPCT |
Chú Giải Pháp Chánh Truyền. |
|
CKTG |
Càn Khôn Thế giới. |
|
CKVT |
Càn Khôn Vũ Trụ. |
|
CKVV |
Càn Khôn Vạn vật. |
|
CLTG |
Cực Lạc Thế giới. |
|
CTÐ |
Cửu Trùng Ðài. |
|
CQPT |
Cơ Quan Phước Thiện. |
D |
DLCK |
Di Lạc Chơn Kinh. |
|
DTC |
Diêu Trì Cung. |
Ð |
ÐÐTKPÐ |
Ðại Ðạo Tam Kỳ Phổ Ðộ. |
|
ÐLMD |
Ðạo Luật năm Mậu Dần (1938). |
G |
GTK |
Giới Tâm Kinh. |
H |
HTÐ |
Hiệp Thiên Ðài. |
K |
KCBCTBCHÐQL |
Kinh Cầu Bà Con Thân Bằng Cố Hữu Ðã Qui Liễu. |
|
KCHKHH |
Kinh Cầu Hồn Khi Hấp Hối. |
|
KCK |
Kinh Cứu Khổ. |
|
KCS |
Kinh Cầu Siêu. |
|
KCTPÐQL |
Kinh Cầu Tổ Phụ Ðã Qui Liễu. |
|
KÐLC |
Kinh Ðưa Linh Cửu. |
|
KÐ1C |
Kinh Ðệ Nhứt cửu. |
|
KÐ2C |
Kinh Ðệ Nhị cửu. |
|
KÐ3C |
Kinh Ðệ Tam cửu |
|
KÐ4C |
Kinh Ðệ Tứ cửu. |
|
KÐ5C |
Kinh Ðệ Ngũ cửu. |
|
KÐ6C |
Kinh Ðệ Lục cửu. |
|
KÐ7C |
Kinh Ðệ Thất cửu. |
|
KÐ8C |
Kinh Ðệ Bát cửu. |
|
KÐ9C |
Kinh Ðệ Cửu cửu. |
|
KÐRÐ |
Kinh Ði Ra Ðường. |
|
KÐT |
Kinh Ðại Tường. |
|
KGO |
Kinh Giải Oan. |
|
KHH |
Kinh Hạ Huyệt. |
|
KHP |
Kinh Hôn Phối. |
|
KK |
Khai Kinh. |
|
KKĂCR |
Kinh Khi Ăn Cơm Rồi. |
|
KKCÐTTT |
Kinh Khai Cửu Ðại Tường Tiểu Tường. |
|
KKÐCR |
Kinh Khi Ðã Chết Rồi. |
|
KKÐN |
Kinh Khi Ði Ngủ. |
|
KKTD |
Kinh Khi Thức Dậy. |
|
KKV |
Kinh Khi Về. |
|
KNH |
Kinh Nhập Hội. |
|
KNHTÐ |
Kinh Ngọc Hoàng Thượng Ðế. |
|
KSH |
Kinh Sám Hối. |
|
KTCMÐQL |
Kinh Tụng Cha Mẹ Ðã Qui Liễu. |
|
KTÐTÐ |
Kinh Thiên Ðạo và Thế Ðạo. |
|
KTHÐMP |
Kinh Tụng Huynh Ðệ Mãn Phần. |
|
KTKCQV |
Kinh Tụng Khi Chồng Qui Vị. |
|
KTKTQV |
Kinh Tụng Khi Thầy Qui Vị. |
|
KTKVQL |
Kinh Tụng Khi Vợ Qui Liễu. |
|
KTKVTH |
Kinh Tụng Khi Vua Thăng Hà. |
|
KTL |
Kinh Tẫn Liệm. |
|
KTP |
Kinh Thuyết Pháp. |
|
KTT |
Kinh Tắm Thánh. |
|
KTTg |
Kinh Tiểu Tường. |
|
KVĂC |
Kinh Vào Ăn Cơm. |
|
KVH |
Kinh Vào Học. |
|
KXH |
Kinh Xuất Hội. |
N |
NG |
Nho Giáo, Kinh Nho Giáo. |
|
NH |
Niệm Hương. |
|
NN |
Ngũ Nguyện. |
|
NTTP |
Nữ Trung Tùng Phận. |
P |
PCT |
Pháp Chánh Truyền. |
|
PG |
Phật Giáo (Kinh Phật Giáo). |
|
PMCK |
Phật Mẫu Chơn Kinh. |
T |
Td |
Thí dụ. |
|
TÐ.ÐPHP |
Thuyết Ðạo của Ðức Phạm Hộ Pháp. |
|
TG |
Tiên Giáo, Kinh Tiên Giáo. |
|
TKPÐ |
Tam Kỳ Phổ Ðộ. |
|
TL |
Thiêng liêng. |
|
TLHS |
Thiêng Liêng Hằng Sống. |
|
TNHT |
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển. |
|
TNHT.II.36 |
Thánh Ngôn Hiệp Tuyển, Quyển II, trang 36. |
|
TTCÐDTKM |
Tán Tụng Công Ðức Diêu Trì Kim Mẫu. |
|
TTTN |
Tòa Thánh Tây Ninh. |
V |
VSTC |
Vãng Sanh Thần Chú. |