Đại Đạo Tam Kỳ Phổ Độ
Tòa Thánh Tây Ninh


THÁNH NGÔN SƯU TẬP
QUYỂN IV

Từ năm Đinh Dậu đến Tân Hợi
Đạo lịch : 32 - 46
(1957-1971)

Sưu Tầm :
Hiền Tài Nguyễn Văn Hồng

Năm Đạo thứ 77 - Nhâm Ngọ - 2002

Mục Lục

Các Chữ Viết Tắt
Bài 1.- Cao Thượng Phẩm.
2.- Cao Thượng Phẩm.
3.- Cao Thượng Phẩm.
4.- Đức Quyền Giáo Tông
5.- Bát Nương.
6.- Đức Chí Tôn.
7.- Bát Nương.
8.- Đức Lý Thái Bạch.
9.- Đức Quyền Giáo Tông.
10.- Đức Quyền Giáo Tông.
11.- LTB : Phong Thánh.
12.- LTB : Điều kiện cầu thăng.
13.- Lý Thái Bạch. : Phong Thánh.
14.- Cao Thượng Phẩm.
15.- Cao Tiếp Đạo đăng Tiên.
16.- CTP - BN - Thất N - LN.
17.- BVPQ qui vị- CTP -Thái Thơ.
18.- Đức Quyền Giáo Tông. - BVPQ.
19.- Cao Thượng Phẩm.
20.- Đức Chí Tôn.
21.- Huỳnh Hoa Tiên Nữ.
22.- Đức Diêu Trì Kim Mẫu.
23.- Lý Thái Bạch. : Phong Thánh.
24.- CTP - QGT - ĐHP.
25.- LTB phong Thg Sáng Q.ĐS.
26.- Cao Thượng Phẩm.
27.- Cao Thượng Phẩm.
28.- ĐHP : phê chuẩn HP.HTĐ.
29.- Đức Hộ Pháp.
30.- Đức Hộ Pháp.
31.- ĐHP : VN xuất Thánh.
32.- LTB : ngưng chức 5 Phối Sư và Phong ĐS và 3 CPS.
33.- TSĐS - NTCN - BN.
34.- Khai Pháp.
35.- ĐHP : Khen Bảo Thế.
36.- Đức Hộ Pháp.
37.- Đức Hộ Pháp. - Khai Pháp.
38.- QGT : Trấn Đạo Tần Quốc.
39.- DTKM - Cửu vị Tiên Nương.
40.- ĐHP định cặp cơ Phong Thánh.
41.- LTB - ĐHP : Phong Thánh.
42.- ĐHP : đạo phục của Hộ Đàn.
43.- Đức Hộ Pháp.
44.- ĐHP : Phong Thánh PT- B.Nhạc.
45.- Đức Hộ Pháp.
46.- ĐHP : HĐàn, Hữu PQ, Tả PQ.
47.- ĐHP : dời tượng Thái tử, bồ đe
48.- ĐHP : Tu chơn - Phát thanh.
49.- LTB : phong 3 CPS.
50.- Đức Diêu Trì Kim Mẫu.
51.- Đức Quyền Giáo Tông. - ĐHP
52.- LTB - ĐHP : phong N. Đầu Sư
53.- ĐHP : Xây 3 tháp : HP-TP-TS
54.- Đức Diêu Trì Kim Mẫu.
55.- Đức Quyền Giáo Tông.
56.- ĐHP : Bảo Đạo cầu di liên đài.
57.- Đức Thượng Sanh đăng Tiên.

PHỤ LỤC : Các bài Thánh Ngôn sau ngày Đức Thượng Sanh đăng Tiên.
58.- ĐHP : Hiến Pháp CQ.HTĐ
59.- ĐCT - ĐHP - LTB.
60.- ĐHP bãi bỏ ngày Đạo hận.
61.- Đức Hộ Pháp.
62.- Đức Hộ Pháp.
63.- ĐHP - LTB : Phong Thánh . . .
64.- ĐHP : nhiệm vụ Bảo Quân.
65.- ĐHP : vấn đề Trí Giác Cung.
66.- LTB : Ô. Thành qui liễu.
67.- BN : NĐS Hương Lự đăng Tiên
68.- ĐHP - LTB : Phong Thánh.
69.- ĐHP - LTB : Phong Thánh.
70.- Đức Hộ Pháp.
71.- LTB : Phong Ngọc CPS.
72.- ĐHP : Bảo Thế đăng Tiên.
73.- ĐHP : Phong Thánh.
LTB : phê chuẩn Quan HTL

74.- ĐHP : cặp cơ Hợi - Kiết.
75.- ĐHP : Khai Đạo Q. CQ HTĐ.
76.- Khai Đạo đăng Tiên - Hiển.
77.- CTP - ĐHP: Bảo Đạo QCQHTĐ Thăng tất cả Ch.sắc HTĐ một cấp


Các Chữ Viết Tắt

BN : Bát Nương.
CTP : Đức Cao Thượng Phẩm.
DTKM : Đức Diêu Trì Kim Mẫu.
ĐCT : Đức Chí Tôn.
LTB : Đức Lý Thái Bạch.
QGT : Đức Quyền G.Tông.
TSĐS : Đức Thanh Sơn Đ. Sĩ.

Các năm :

AM : Ất Mão.
AT : Ất Tỵ.
BN : Bính Ngọ.
BT : Bính Thìn.
CT : Canh Tuất.
CTy : Canh Tý.
ĐD : Đinh Dậu.
ĐM : Đinh Mùi.
GD : Giáp Dần.
GT : Giáp Thìn.
KD : Kỷ Dậu.
KH : Kỷ Hợi.
MTh : Mậu Thân.
ND : Nhâm Dần.
NT : Nhâm Tý
QM : Quí Mão.
QS : Quí Sửu.
TH : Tân Hợi.
TS : Tân Sửu.


   HOME

UNICODE FONTs