|
|
Dương lịch - Âm lịch |
Quyển - Bài |
Ðấng giáng cơ |
|
Lời Tựa |
|
|
Bài 01 |
24-12-1925 (âl. 09-11-Ất Sửu) |
I - Bài 01 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 02 |
03-01-1926 (âl.19-11-Ất Sửu) |
I - Bài 02 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 03 |
20-02-1926 (âl. 08-01-Bính Dần) |
I - Bài 03 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 04 |
23-02-1926 (âl. 11-01-Bính Dần) |
I - Bài 04 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 05 |
25-02-1926 (âl. 13-01-Bính Dần) |
I - Bài 05 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 06 |
13-03-1926 (âl. 29-01-Bính Dần) |
I - Bài 06 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 07 |
07-04-1926 (âl. 25-02-Bính Dần) |
I - Bài 07 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 08 |
08-04-1926 (âl. 26-02-Bính Dần) |
I - Bài 08 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 09 |
22-04-1926 (âl. 11-03-Bính Dần) |
I - Bài 09 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 10 |
24-04-1926 (âl. 13-03-Bính Dần) |
I - Bài 10 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 11 |
25 -04-1926 (âl. 14-03-Bính Dần) |
I - Bài 11 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 12 |
30-05-1926 (âl. 19-04-Bính Dần) |
I - Bài 12 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 13 |
31-05-1926 (âl. 20-04-Bính Dần) |
I - Bài 13 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 14 |
05-06-1926 (âl. 25-04-Bính Dần) |
I - Bài 14 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 15 |
08-06-1926 (âl. 28-04-Bính Dần) |
I - Bài 15 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 16 |
27-06-1926 (âl. 18-05-Bính Dần) |
I - Bài 16 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 17 |
05-07-1926 (âl. 26-05-Bính Dần) |
I - Bài 17 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 18 |
15-07-1926 (âl. 06-06-Bính Dần) |
I - Bài 18 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 19 |
17-07-1926 (âl. 08-06-Bính Dần) |
I - Bài 19 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 20 |
17-07-1926 (âl. 08-06-Bính Dần) |
I - Bài 20 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 21 |
21-07-1926 (âl. 12-06-Bính Dần) |
II - Bài 03 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 22 |
22-07-1926 (âl. 13-06-Bính Dần) |
I - Bài 21 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 23 |
25-07-1926 (âl. 16-06-Bính Dần) |
I - Bài 22 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 24 |
04-08-1926 (âl. 26-06-Bính Dần) |
I - Bài 24 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 25 |
05-08-1926 (âl. 27-06-Bính Dần) |
II - Bài 04 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 26 |
07-08-1926 (âl. 29-06-Bính Dần) |
I - Bài 25 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 27 |
08-08-1926 (âl. 01-07-Bính Dần) |
I - Bài 26 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 28 |
21-08-1926 (âl. 14-07-Bính Dần) |
I - Bài 27 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 29 |
22-08-1926 (âl. 15-07-Bính Dần) |
I - Bài 28 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 30 |
27-08-1926 (âl. 20-07-Bính Dần) |
I - Bài 29 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 31 |
11-09-1926 (âl. 05-08-Bính Dần) |
I - Bài 30 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 32 |
12-09-1926 (âl. 06-08-Bính Dần) |
II - Bài 06 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 33 |
17-09-1926 (âl. 11-08-Bính Dần) |
I - Bài 31 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 34 |
18-09-1926 (âl. 12-08-Bính Dần) |
I - Bài 32 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 35 |
21-09-1926 (âl. 15-08-Bính Dần) |
II - Bài 08 |
Phật Thích Ca |
Bài 36 |
22-09-1926 (âl. 16-08-Bính Dần) |
I - Bài 33 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 37 |
29-09-1926 (âl. 23-08-Bính Dần) |
I - Bài 34 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 38 |
30-9-1926 (âl. 24-08-Bính Dần) |
II - Bài 07 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 39 |
01-10-1926 (âl. 25-08-Bính Dần) |
I - Bài 35 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 40 |
04-10-1926 (âl. 28-08-Bính Dần) |
I - Bài 36 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 41 |
12-10-1926 (âl. 06-09-Bính Dần) |
I - Bài 37 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 42 |
15-10-1926 (âl. 09-09-Bính Dần) |
II - Bài 09 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 43 |
21-10-1926 (âl. 15-09-Bính Dần) |
I - Bài 39 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 44 |
24-10-1926 (âl. 18-09-Bính Dần) |
I - Bài 38 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 45 |
27-10-1926 (âl. 21-09-Bính Dần) |
I - Bài 40 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 46 |
28-10-1926 (âl. 22-09-Bính Dần) |
I - Bài 41 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 47 |
29-10-1926 (âl. 23-09-Bính Dần) |
I - Bài 42 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 48 |
11-11-1926 (âl. 07-10-Bính Dần) |
II - Bài 10 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 49 |
12-11-1926 (âl. 08-10-Bính Dần) |
I - Bài 44 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 50 |
18-11-1926 (âl. 14-10-Bính Dần) |
II - Bài 11 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 51 |
20-11-1926 (âl. 16-10-Bính Dần) |
I - Bài 45 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 52 |
23-11-1926 (âl. 19-10-Bính Dần) |
I - Bài 46 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 53 |
24-11-1926 (âl. 20-10-Bính Dần) |
I - Bài 47 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 54 |
28-11-1926 (âl. 24-10-Bính Dần) |
I - Bài 48 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 55 |
02-12-1926 (âl. 28-10-Bính Dần) |
I - Bài 49 |
Lý Thái Bạch |
Bài 56 |
06-12-1926 (âl. 02-11-Bính Dần) |
I - Bài 50 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 57 |
08-12-1926 (âl. 04-11-Bính Dần) |
II - Bài 12 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 58 |
09-12-1926 (âl. 05-11-Bính Dần) |
I - Bài 51 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 59 |
11-12-1926 (âl. 07-11-Bính Dần) |
II - Bài 13 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 60 |
12-12-1926 (âl. 08-11-Bính Dần) |
II - Bài 14 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 61 |
13-12-1926 (âl. 09-11-Bính Dần) |
I - Bài 52 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 62 |
14-12-1926 (âl. 10-11-Bính Dần) |
II - Bài 15 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 63 |
15-12-1926 (âl. 11-11-Bính Dần) |
I - Bài 53 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 64 |
17-12-1926 (âl. 13-11-Bính Dần) |
I - Bài 54 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 65 |
19-12-1926 (âl. 15-11-Bính Dần) |
I - Bài 55 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 66 |
19-12-1926 (âl. 15-11-Bính Dần) |
I - Bài 56 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 67 |
20-12-1926 (âl. 16-11-Bính Dần) |
I - Bài 57 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 68 |
24-12-1926 (âl. 20-11-Bính Dần) |
I - Bài 58 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 69 |
24-12-1926 (âl. 20-11-Bính Dần) |
I - Bài 74 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 70 |
27-12-1926 (âl. 23-11-Bính Dần) |
I - Bài 59 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 71 |
Năm Bính Dần (1926) |
II - Bài 01 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 72 |
Năm Bính Dần (1926) |
II - Bài 02 |
Lý Thái Bạch |
Bài 73 |
03-01-1927 (âl. 30-11-Bính Dần) |
II - Bài 16 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 74 |
08-01-1927 (âl. 05-12-Bính Dần) |
I - Bài 60 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 75 |
08-01-1927 (âl. 05-12-Bính Dần) |
II - Bài 17 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 76 |
10-01-1927 (âl. 07-12-Bính Dần) |
I - Bài 61 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 77 |
16-01-1927 (âl. 13-12-Bính Dần) |
I - Bài 62 |
Lý Thái Bạch |
Bài 78 |
17-01-1927 (âl. 14-12-Bính Dần) |
I - Bài 63 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 79 |
18-01-1927 (âl. 15-12-Bính Dần) |
I - Bài 65 |
Thần Hoàng B.C. |
Bài 80 |
21-01-1927 (âl. 18-12-Bính Dần) |
II - Bài 18 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 81 |
22-01-1927 (âl. 19-12-Bính Dần) |
I - Bài 66 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 82 |
22-01-1927 (âl. 19-12-Bính Dần) |
II - Bài 19 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 83 |
23-01-1927 (âl. 20-12-Bính Dần) |
II - Bài 20 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 84 |
23-01-1927 (âl. 20-12-Bính Dần) |
II - Bài 21 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 85 |
23-01-1927 (âl. 20-12-Bính Dần) |
II - Bài 22 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 86 |
23-01-1927 (âl. 20-12-Bính Dần) |
II - Bài 23 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 87 |
26-01-1927 (âl. 23-12-Bính Dần) |
I - Bài 67 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 88 |
31-01-1927 (âl. 28-12-Bính Dần) |
I - Bài 68 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 89 |
01-02-1927 (âl. 29-12-Bính Dần) |
I - Bài 69 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 90 |
02-02-1927 (âl. 01-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 71 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 91 |
02-02-1927 (âl. 01-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 72 |
Lý Thái Bạch |
Bài 92 |
02-02-1927 (âl. 01-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 70 |
Thg Ch.Pháp Tương |
Bài 93 |
05-02-1927 (âl. 04-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 73 |
Lý Thái Bạch |
Bài 94 |
|
II - Bài 05 |
Bát Nương |
Bài 95 |
13-02-1927 (âl. 12-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 77 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 96 |
13-02-1927 (âl. 12-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 24 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 97 |
19-02-1927 (âl. 18-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 78 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 98 |
19-02-1927 (âl. 18-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 25 |
Tam Trấn O.N. |
Bài 99 |
19-02-1927 (âl. 18-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 26 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 100 |
20-02-1927 (âl. 19-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 27 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 101 |
20-02-1927 (âl. 19-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 76 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 102 |
21-02-1927 (âl. 20-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 28 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 103 |
28-02-1927 (âl. 27-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 29 |
Lý Thái Bạch |
Bài 104 |
01-03-1927 (âl. 28-01-Ðinh Mão) |
I - Bài 79 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 105 |
02-03-1927 (âl. 29-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 30 |
Lý Thái Bạch |
Bài 106 |
03-03-1927 (âl. 30-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 31 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 107 |
03-03-1927 (âl. 30-01-Ðinh Mão) |
II - Bài 32 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 108 |
05-03-1927 (âl. 02-02-Ðinh Mão) |
I - Bài 80 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 109 |
05-03-1927 (âl. 02-02-Ðinh Mão) |
II - Bài 33 |
Quan Âm B.T. |
Bài 110 |
05-03-1927 (âl. 02-02-Ðinh Mão) |
II - Bài 34 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 111 |
07-03-1927 (âl. 04-02-Ðinh Mão) |
II - Bài 35 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 112 |
05-04-1927 (âl. 04-03-Ðinh Mão) |
I - Bài 81 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 113 |
12-04-1927 (âl. 11-03-Ðinh Mão) |
I - Bài 82 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 114 |
15-04-1927 (âl. 14-03-Ðinh Mão) |
I - Bài 83 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 115 |
20-04-1927 (âl. 19-03-Ðinh Mão) |
I - Bài 84 |
Lý Thái Bạch |
Bài 116 |
27-05-1927 (âl. 27-04-Ðinh Mão) |
I - Bài 85 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 117 |
29-05-1927 (âl. 29-04-Ðinh Mão) |
I - Bài 86 |
Lý Thái Bạch |
Bài 118 |
01-06-1927 (âl. 02-05-Ðinh Mão) |
I - Bài 87 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 119 |
Tháng 7-1927 (âl. tháng 6-Ðinh Mão) |
I - Bài 88 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 120 |
12-09-1927 (âl. 17-08-Ðinh Mão) |
II - Bài 37 |
Lý Thái Bạch |
Bài 121 |
17-09-1927 (âl. 22-08-Ðinh Mão) |
II - Bài 38 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 122 |
26-10-1927 (âl. 01-10-Ðinh Mão) |
II - Bài 39 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 123 |
27-10-1927 (âl. 02-10 Ðinh Mão) |
II - Bài 40 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 124 |
29-11-1927 (âl. 06-11-Ðinh Mão) |
II - Bài 41 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 125 |
Năm 1927 (Cuối năm Ðinh Mão) |
II - Bài 42 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 126 |
03-02-1928 (âl. 12-01-Mậu Thìn) |
II - Bài 44 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 127 |
19-03-1928 (âl. 28-01-Mậu Thìn) |
II - Bài 45 |
Lý Thái Bạch |
Bài 128 |
02-04-1928 (âl. 12-02nh-Mậu Thìn) |
II - Bài 47 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 129 |
15-04-1928 (âl. 25-02nh-Mậu Thìn) |
II - Bài 48 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 130 |
16-04-1928 (âl. 26-02nh-Mậu Thìn) |
II - Bài 49 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 131 |
23-04-1928 (âl. 04-03-Mậu Thìn) |
II - Bài 50 |
Thanh Tâm |
Bài 132 |
29-04-1928 (âl. 10-03-Mậu Thìn) |
II - Bài 46 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 133 |
22-06-1928 (âl. 05-05-Mậu Thìn) |
II - Bài 51 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 134 |
28-06-1928 (âl. 11-05-Mậu Thìn) |
II - Bài 52 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 135 |
18-07-1928 (âl. 02-06-Mậu Thìn) |
II - Bài 54 |
Chơn Cực L.S. |
Bài 136 |
20-07-1928 (âl. 04-06-Mậu Thìn) |
II - Bài 53 |
Tiêu Sơn Ð.S. |
Bài 137 |
28-07-1928 (âl. 12-06-Mậu Thìn) |
II - Bài 55 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 138 |
05-08-1928 (âl. 20-06-Mậu Thìn) |
II - Bài 56 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 139 |
Năm 1928 (Mậu Thìn) |
II - Bài 43 |
Nhàn Âm Ð.T. |
Bài 140 |
Năm 1928 (Mậu Thìn) |
II - Bài 57 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 141 |
Năm 1928 (Mậu Thìn) |
II - Bài 58 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 142 |
Năm 1928 (Mậu Thìn) |
II - Bài 59 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 143 |
18-01-1927 (âl. 15-12-Bính Dần) |
II - Bài 60 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 144 |
Năm 1928 (Mậu Thìn) |
II - Bài 61 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 145 |
10-02-1929 (âl. 01-01-Kỷ Tỵ) |
II - Bài 62 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 146 |
16-04-1929 (âl. 07-03-Kỷ Tỵ) |
II - Bài 63 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 147 |
11-01-1930 (âl. 12-12- Kỷ Tỵ) |
II - Bài 64 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 148 |
07-02-1930 (âl. 09-01-Canh Ngọ) |
II - Bài 65 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 149 |
12-04-1930 (âl. 14-03-Canh Ngọ) |
II - Bài 66 |
Nhàn Âm Ð.T. |
Bài 150 |
21-04-1930 (âl. 23-03-Canh Ngọ) |
II - Bài 67 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 151 |
08-06-1930 (âl. 12-05-Canh Ngọ) |
II - Bài 68 |
Quan Thánh |
Bài 152 |
08-06-1930 (âl. 12-05-Canh Ngọ) |
II - Bài 69 |
Nhàn Âm Ð.T. |
Bài 153 |
10-06-1930 (âl. 14-05-Canh Ngọ) |
II - Bài 70 |
Lý Thái Bạch |
Bài 154 |
24-12-1930 (âl. 05-11-Canh Ngọ) |
II - Bài 71 |
Lý Thái Bạch |
Bài 155 |
26-04-1931 (âl. 09-03-Tân Mùi) |
II - Bài 72 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 156 |
01-08-1931 (âl. 18-06-Tân Mùi) |
II - Bài 73 |
Lý Thái Bạch |
Bài 157 |
23-12-1931 (âl. 15-11-Tân Mùi) |
II - Bài 74 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 158 |
20-03-1932 (âl. 14-02-Nhâm Thân) |
II - Bài 75 |
Nguyệt Tâm C.N. |
Bài 159 |
11-1932 (âl, 10-Nhâm Thân) |
II - Bài 76 |
Bát Nương |
Bài 160 |
11-04-1933 (âl. 17-03-Quí Dậu) |
II - Bài 78 |
Quan Âm B.T. |
Bài 161 |
21-04-1933 (âl. 27-03-Quí Dậu) |
II - Bài 79 |
Quan Âm B.T. |
Bài 162 |
08-05-1933 (âl. 14-04-Quí Dậu) |
II - Bài 80 |
Quan Âm B.T. |
Bài 163 |
26-05-1933 (âl. 03-05-Quí Dậu) |
II - Bài 81 |
Nguyệt Tâm C.N. |
Bài 164 |
12-02-1934 (âl. 29-12-Quí Dậu) |
II - Bài 77 |
Bát & Lục Nương |
Bài 165 |
21-05-1934 (âl. 09-04-Giáp Tuất) |
II - Bài 82 |
Thất Nương |
Bài 166 |
20-07-1934 (âl. 09-06-Giáp Tuất) |
II - Bài 83 |
Ðức Chí Tôn |
Bài 167 |
24-08-1934 (âl. 15-07-Giáp Tuất) |
II - Bài 84 |
Cao Thg. Phẩm |
Bài 168 |
25-08-1934 (âl. 16-07-Giáp Tuất) |
II - Bài 85 |
Thái thượng Ð.T. |
Bài 169 |
13-11-1935 (âl. 18-10-Ất Hợi) |
II - Bài 86 |
Lý Thái Bạch |
|